NỘI QUY VIỆT TRUNG - NỘI BÀI - ĐI TỈNH |
|
Cấm tiếp thị khách, bom khách, Cấm dùng chất kích thích |
|
Cấm quần sooc, áo ba lỗ, Cấm nhận hộ, xe không đăng ký |
NỘI QUY TÍNH ĐIỂM SÂN BAY |
|
Các lịch tiễn từ 00h01 đến 07h59 mặc định Free |
|
|
Tất cả các lịch City tour từ 350k - dưới 500k tính 0.5, từ 500k trở lên đến dưới 1triệ u +1 |
|
|
Tất cả các lịch dưới giá mặc định Free |
|
|
Tất cả các lịch đón từ 5h đến 11h59 |
|
|
|
|
Xe 5 |
|
Xe 7 |
|
|
Từ 270k đến dưới 300k +1 |
|
Từ 320k đến dưới 350k +1 |
|
|
Từ 300k đến dưới 350k +-1.5 |
|
Từ 350k đến dưới 380k +-1.5 |
|
|
Từ 380k trở lên +-2 |
|
|
|
|
Tất cả các lịch đón tiễn |
|
|
|
|
Xe 5 |
|
Xe 7 |
|
|
Tiễn 220k đến 249k +-0,5 Tiễn 250k trở lên +- 1 |
|
Tiễn 250k đến 279k +-0,5 Tiễn 280k trở lên +-1 |
|
|
Đón 270k đến 299k +-0,5 Đón 300k trở lên +- 1 |
|
Đón 320k đến 349k +-0,5 Đón 350k trở lên +-1 |
|
|
Khách 2 chiều từ 500k - dưới 520k +1 |
|
Khách 2 chiều từ 550k đến dưới 580k +-0.5 |
|
|
Khách 2 chiều từ 520k trở lên +-1.5 |
|
Khách 2 chiều 580k đến dưới 600k +-1 |
|
|
|
|
Khách 2 chiều từ 600k trở lên +-1.5 |
|
|
XE Calival |
|
XE 16 |
|
|
👉 Hà Nội - Nội Bài 500 k +0,5 |
|
Tiễn 400k +-0,5 trên 450k +-1 |
|
|
👉 Nội Bài - Hà Nội 600 k + 1 |
|
Đón 500k +-0,5 trên 550k +-1 |
|
|
👉 Hai chiều 1 triệu + 1,5 |
|
Đi 2 chiều 800k đến dưới 850k +-0.5 |
|
|
|
|
Đi 2 chiều 850k đến dưới 900k +-1 |
|
|
|
|
Đi 2 chiều từ 900k trở lên +-1.5 |
|
GIÁ SÀN VÀ CÁCH TÍNH TỈNH |
|
Hà Nội – Hạ Long – Hà Nội |
|
|
|
|
Xe 5: 1.100k => +1 |
|
Xe 7: 1.200K=> +1 |
Ghép 500k => +0.5 |
|
1.200k => +2 |
|
1.300k => +2 |
và Gửi đồ: 200k => +0.5 |
|
1.300k => +3 |
|
1.400k => +3 |
|
|
Hà Nội – Uông Bí – Quảng Yên – Hà Nội. |
|
|
|
|
Xe 5: 1.000k => +1 |
|
Xe 7: 1.100k => +1 |
Ghép: 400k => +0.5 |
|
1.100k => +2 |
|
1.200k => +2 |
và Gửi đồ: 200k => +0.5 |
|
1.200k => +3 |
|
1.300k => +3 |
|
|
Hà Nội – Đông Triều – Hà Nội |
|
|
|
|
Xe 5: 900k => +1 |
|
Xe 7: 1.000k => +1 |
Ghép: 350k => +0.5 |
|
1.000k => +2 |
|
1.100k => +2 |
và Gửi đồ: 200k => +0.5 |
|
1.100k => +3 |
|
1.200k => +3 |
|
|
Hà Nội - Hải Phòng - Hà Nội |
|
Xe 5: 900k => +1 |
|
Xe 7: 1.100k => +1 |
Ghép: 400k => +0.5 |
|
1.000k => +2 |
|
1.200k => +2 |
và Gửi đồ: 200k => +0.5 |
|
1.100k => +3 |
|
1.300k => +3 |
|
|
Hà Nội – Ninh Bình – Hà Nội |
|
|
|
|
Xe 5: 900k => +1 |
|
Xe 7: 1.000k => +1 |
Ghép: 300k => +0.5 |
|
1.000k => +2 |
|
1.100k => +2 |
và Gửi đồ: 200k => +0.5 |
|
1.100k => +3 |
|
1.200k => +3 |
|
|
Hà Nội – Thanh Hóa – Hà Nội |
|
|
|
|
Xe 5: 1.200k => +1 |
|
Xe 7: 1.400k => +1 |
Ghép: 400k => +0.5 |
|
1.300k => +2 |
|
1.500k => +2 |
và Gửi đồ: 200k => +0.5 |
|
1.400k => +3 |
|
1.600k => +3 |
|
|
Giá điểm: 100k/1điểm (mua vào bán ra như nhau) |
|
|
Tất cả các lịch yêu cầu AE tự thương lượng với nhau |
|
|
Tất cả các lịch dưới giá mặc định Free |
|
|
|
|
CÔNG TY TNHH LIÊN VẬN VIỆT TRUNG |
|
Địa chỉ: Số nhà 128, Đường Phúc Diễn , Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm |
|
MST: 0 1 0 9 2 9 9 4 8 3 |
|
Số điện thoại: 0916581643 |
|
Email: vietcuongdinh1975@gmail.com |